Có 2 kết quả:

军事情报 jūn shì qíng bào ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ軍事情報 jūn shì qíng bào ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

military intelligence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

military intelligence

Bình luận 0