Có 2 kết quả:
军事情报 jūn shì qíng bào ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ • 軍事情報 jūn shì qíng bào ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ
jūn shì qíng bào ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military intelligence
Bình luận 0
jūn shì qíng bào ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military intelligence
Bình luận 0